- Trang Chủ // Khám sức khỏe // PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDELAB CLINIC
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDELAB CLINIC
GÓI TẦM SOẠT UNG THƯ CHO NAM VÀ NỮ
GÓI TẦM SOẠT UNG THƯ CHO NAM VÀ NỮ
No |
|
GIÁ |
|
Nam |
Nữ độc thân |
||
|
KHÁM LÂM SÀNG |
||
1 |
Khám nội tổng quát/ Full physical assessment |
X |
X |
|
KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
||
2 |
Khám sản - Phụ khoa/ Gynecology examination |
X |
|
3 |
Xét nghiệm dịch âm đạo/ Vaginal liquid test |
X |
|
4 |
Xét nghiệm Chlammydia |
X |
|
5 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo Pap smear/ Pap smear |
||
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG & CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
||
6 |
Siêu âm ổ bụng tổng quát 4D/ Genneral abdomen ultrasound 4D |
X |
X |
7 |
Siêu âm tuyến giáp 4D/ Thyroid Ultrsound 4D |
X |
X |
8 |
Siêu âm đầu dò Liner tuyến vú 4D/ Breast ultrasound 4D |
X |
|
9 |
Chụp X.Quang lồng ngực T/ Chest X.Ray |
X |
X |
|
XÉT NGHIỆM |
||
10 |
Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số/ Urine analysis with 10 parameters |
X |
X |
11 |
Xét nghiệm công thức máu 24 thông số/ Complete blood count with 24 parameters |
X |
X |
12 |
Xét nghiệm đường Máu (Glucose)/ Blood fasting glucose |
X |
X |
13 |
Xét nghiệm chức năng Thận: Urea- Creatinine/ Urea - Creatinine (Kidney functions) |
X |
X |
14 |
Xét nghiệm chức năng Gan tổng hợp: SGOT, SGPT/ |
X |
X |
15 |
Xét nghiệm chức năng Gan, mật: GGT, Bill Toàn phần/ |
X |
X |
16 |
Xét nghiệm mỡ máu toàn phần: Cholesterol, Triglyceride/ Total cholesterol test: cholesterol, triglycerid, |
X |
X |
17 |
Xét nghiệm mỡ máu toàn phần: LDL-c, HDL-c/ Total cholesterol test: LDL, HDL |
X |
X |
18 |
Xét nghiệm viêm gan B ( HBsAg)/ Hepatitis B screening(HBsAg) |
X |
X |
19 |
Định lượng kháng thể viêm gan B ( Anti-Hbs) |
X |
X |
20 |
Xét nghiệm viêm gan C - Hepatitis C screening |
X |
X |
21 |
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp T3 total, T4 Free, TSH |
X |
X |
|
TẦM SOÁT UNG THƯ |
||
22 |
Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư đường tiêu hóa CEA/ CEA tumor marker for digestive cancer |
X |
X |
23 |
Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư gan AFP/ AFP tumor marker for liver cancer |
X |
X |
24 |
Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư phổi Cyfra 21-1/ tumor marker for lung cancer |
X |
X |
25 |
Xét nghiệm dấu ấn ung thư dạ dày CA 72-4 |
X |
X |
26 |
Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư tụy CA 19-9/ CA19-9 tumor marker for Pancreatic cancer |
X |
X |
27 |
Xét nghiệm dấu ân ung thư vòm họng SCC |
X |
X |
28 |
Xét nghiệm dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến PSA (đối với Nam giới)/ PSA tumor marker for prostate cancer (for male) |
X |
|
29 |
Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư vú CA 15-3/ CA153 tumor marker for Breast cancer |
X |
|
30 |
Xét nghiệm dấu ấn ung thư buồng trứng CA 125/ CA125 tumor marker for ovary cancer (For female) |
X |
|
TỔNG |
3.645.000 |
4.545.000 |
Tin tức
Đặt khám và tư vấn miễn phí
Copyright © 2018 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH LUCKY DIAMOND.
Đang Online: 19 | Tổng lượt online: 16,758,290